Biểu mẫu Quản lý thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ; Quản lý Sổ bảo hiểm xã hội, Thẻ Bảo hiểm Y tế được ban hành kèm theo Quyết định số: 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 của BHXH Việt Nam.
Qua bài viết này, Kiểm toán Thành Nam sẽ chia sẻ đến bạn đọc: Biểu mẫu Quản lý thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ; Quản lý Sổ bảo hiểm xã hội, Thẻ Bảo hiểm Y tế.
DANH MỤC
BIỂU MẪU QUẢN LÝ THU BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN; QUẢN LÝ SỔ BHXH, THẺ BHYT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 của BHXH Việt Nam)
Số TT |
Tên mẫu biểu |
Ký hiệu |
Thời gian lập |
Số bản lập |
Trách nhiệm lập |
Nơi nhận |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
I |
Mẫu biểu liên quan đến đơn vị, người tham gia |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT |
TK1-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Người tham gia |
Cơ quan BHXH |
|
2 |
Tờ khai đơn vị tham gia, điều chỉnh BHXH, BHYT |
TK3-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Đơn vị |
Cơ quan BHXH |
|
3 |
Bảng kê thông tin |
D01-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Đơn vị |
Cơ quan BHXH |
|
4 |
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BHN |
D02-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Đơn vị |
Cơ quan BHXH |
|
5 |
Danh sách người chỉ tham gia BHYT |
D03-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Đơn vị, UBND xã, đại lý thu |
Cơ quan BHXH, cơ quan QL đối tượng |
|
6 |
Danh sách người tham gia BHXH tự nguyện |
D05-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Đại lý thu |
Cơ quan BHXH |
|
II |
Mẫu biểu nghiệp vụ trong Ngành |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổng hợp danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
D02a-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Quản lý thu |
Lưu |
|
2 |
Tổng hợp danh sách người chỉ tham gia BHYT |
D03a-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Quản lý thu |
Lưu |
|
3 |
Danh sách đơn vị Thuế quản lý chưa tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN |
D04a-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Khai thác&TN |
|
|
4 |
Danh sách đơn vị BHXH đang quản lý chưa tham gia tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN đầy đủ cho người lao động |
D04b-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Quản lý thu |
|
|
5 |
Danh sách đơn vị giải thể, phá sản, bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, ngừng hoạt động, tạm ngừng hoạt động, bỏ địa chỉ kinh doanh |
D04c-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Quản lý thu |
|
|
6 |
Danh sách đơn vị trả thu nhập theo kế hoạch thanh tra của cơ quan thuế |
D04d-TS |
Khi có phát sinh |
02 |
Quản lý thu, Khai thác&TN |
|
|
7 |
Thông báo về việc đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN |
D04e-TS |
Khi có phát sinh |
02 |
Quản lý thu, Khai thác&TN |
Đơn vị |
|
8 |
Biên bản làm việc về việc đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ – BNN cho người lao động |
D04h-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Quản lý thu |
Khai thác&TN |
|
9 |
Báo cáo tình hình khai thác, phát triển đối tượng của các đơn vị cùng tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
D04k-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Khai thác&TN |
|
|
10 |
Danh sách đơn vị đề nghị thanh tra đột xuất |
D04m-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Khai thác&TN |
|
. |
11 |
Tổng hợp danh sách người tham gia BHXH tự nguyện |
D05a-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Quản lý thu |
Lưu |
|
12 |
Bảng tổng hợp người tham gia BHXH tự nguyện, ngân sách nhà nước hỗ trợ |
D06-TS |
Hằng quý |
02 |
Quản lý thu |
Cơ quan tài chính |
|
13 |
Danh sách người tham gia đến hạn phải đóng BHXH tự nguyện, BHYT |
D08a-TS |
Hằng tháng |
01 |
Quản lý thu |
Đại lý thu |
|
14 |
Danh sách cấp sổ BHXH |
D09a-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
Đơn vị |
|
15 |
Danh sách cấp thẻ BHYT |
D10a-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
Đơn vị |
|
16 |
Phiếu trả hồ sơ |
C02-TS |
Khi có phát sinh |
02 |
Thu, ST, CSXH |
|
|
17 |
Biên bản thẩm định số liệu thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
C03-TS |
Hằng quý |
02 |
Quản lý thu |
Kế hoạch – Tài chính |
|
18 |
Phiếu sử dụng phôi bìa sổ BHXH |
C06-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
|
|
19 |
Phiếu sử dụng phôi thẻ BHYT |
C07-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
|
|
20 |
Phiếu giao nhận phôi sổ BHXH, thẻ BHYT |
C08-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
|
|
21 |
Biên bản hủy sổ BHXH, thẻ BHYT |
C10-TS |
Khi có phát sinh |
02 |
Cấp Sổ, thẻ |
BHXH cấp trên |
|
22 |
Thông báo kết quả đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
C12-TS |
Hằng tháng |
02 |
Quản lý thu |
Đơn vị |
|
23 |
Thông báo kết quả đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
C13-TS |
Hằng năm |
02 |
Cấp Sổ, thẻ |
Đơn vị |
|
24 |
Quyết định hoàn trả tiền thu BHXH, BHYT |
C16-TS |
Khi có phát sinh |
02 |
Cơ quan BHXH |
Đơn vị, người tham gia |
|
25 |
Đối chiếu biên lai thu tiền đóng BHXH tự nguyện, BHYT |
C17-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Quản lý thu |
Đại lý, KHTC |
|
26 |
Sổ theo dõi sử dụng phôi sổ BHXH |
S04-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
|
|
27 |
Sổ theo dõi tình hình cấp sổ BHXH |
S05-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
|
|
28 |
Sổ theo dõi sử dụng phôi thẻ BHYT |
S06-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
|
|
29 |
Sổ theo dõi chi tiết thời hạn sử dụng thẻ BHYT |
S07-TS |
Khi có phát sinh |
01 |
Cấp Sổ, thẻ |
|
|
30 |
Báo cáo chỉ tiêu quản lý thu; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT |
B01-TS |
Hằng tháng (quý) |
02 |
QL Thu; cấp sổ, thẻ |
BHXH cấp trên |
|
31 |
Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
B02a-TS |
Hằng quý, năm |
02 |
Quản lý thu |
BHXH cấp trên |
|
32 |
Báo cáo tổng hợp tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
B02b-TS |
Hằng quý, năm |
02 |
Quản lý thu |
BHXH cấp trên |
|
33 |
Báo cáo chi tiết đơn vị nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
B03-TS |
Hằng tháng |
02 |
Quản lý thu |
Quản lý nợ |
|
34 |
Báo cáo tình hình nợ của các đơn vị cùng tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
B03a-TS |
Hằng quý, năm |
02 |
Quản lý nợ |
BHXH cấp trên |
|
35 |
Danh sách truy thu cộng nối thời gian |
B04a-TS |
Hằng quý |
02 |
Quản lý thu |
BHXH cấp trên |
|
36 |
Tổng hợp danh sách truy thu cộng nối thời gian |
B04b-TS |
Hằng quý |
02 |
Quản lý thu |
BHXH cấp trên |
|
37 |
Tổng hợp danh sách cộng nối thời gian tham gia BHXH |
B04c-TS |
Hằng quý |
02 |
Cấp Sổ, thẻ |
BHXH cấp trên |
|
38 |
Bảng tổng hợp số thẻ và số phải thu theo nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu |
B05-TS |
Hằng quý |
02 |
Quản lý thu |
Giám định BHYT, KHTC |
|
39 |
Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
B06-TS |
Hằng tháng |
02 |
Quản lý thu |
BHXH cấp trên |
|
40 |
Kế hoạch thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
K01-TS |
Hằng năm |
02 |
Quản lý thu |
BHXH cấp trên |
|
41 |
Kế hoạch sử dụng phôi sổ BHXH, thẻ BHYT |
K02-TS |
Hằng năm |
02 |
Cấp Sổ, thẻ |
BHXH cấp trên |
|
Qua bài viết này, Kiểm toán Thành Nam đã chia sẻ đến bạn đọc: Biểu mẫu Quản lý thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ; Quản lý Sổ bảo hiểm xã hội, Thẻ Bảo hiểm Y tế.