Trong xu thế hội nhập của nền kinh tế, việc chúng ta phải cập nhật các kiến thức tài chính kế toán của Quốc tế đang ngày một cấp thiết. Bộ tài chính đang xây dựng lộ trình chuyển đổi Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang IFRS.
Qua bài viết này, Thành Nam sẽ hướng dẫn đến bạn đọc IFRS là gì? Sự cần thiết, và lộ trình chuyển đổi VAS sang IFRS? Danh sách các chuẩn mực IFRS đã được dịch sang tiếng Việt.
1. IFRS là gì?
IFRS là từ viết tắt cho cụm từ tiếng Anh “International Financial Reporting Standards” được dịch sang tiếng Việt là: “Chuẩn mực báo cáo Tài chính quốc tế”.
IFRS bao gồm các Chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế ( International Accounting Standards Board – IASB) với mục tiêu đặt ra các quy tắc chung để Báo cáo tài chính có thể thống nhất, minh bạch và có thể so sánh trên toàn thế giới.
2. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế là gì?
Tổ chức tiêu chuẩn kế toán quốc tế này được thành lập năm 1973, có trụ sở tại London.
Các bạn có thể tìm hiểu thêm về IASB tại đây
Nhiệm vụ của IASB là soạn thảo ra những tiêu chuẩn quốc tế cho lĩnh vực kế toán. Trước năm 2001, IASB còn có tên gọi là IASC (International Accounting Standards Committee). Tiêu chuẩn được IASC soạn ra có tên gọi: Chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards (IAS)). Những tiêu chuẩn này sau một thời gian lại được đổi tên thành Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (International Financial Reporting Standards (IFRS)). Mục đích của những tiêu chuẩn này không chỉ là tính chính xác của kế toán mà còn là sự toàn vẹn và minh bạch Báo cáo tài chính. IASB đã và vẫn đang tiếp tục phát triển các tiêu chuẩn IAS/IFRS..
Thuật ngữ IFRS ngày nay bao gồm tất cả các IAS trước đây cũng như những IFRS ban hành sau này
3. Sự cần thiết của IFRS
Từ định nghĩa, chúng ta có thể nhận ra được sự cần thiết của IFRS trong thời kỳ hội nhập với quốc tế hiện nay của Việt Nam:
– IFRS tạo ra “tiếng nói chung” trong kế toán và báo cáo tài chính, giúp cho các thông tin tài chính được thống nhất và dễ tiếp cận cho mọi đối tượng trên toàn thế giới.
– Giúp cho việc sử dụng Báo cáo tài chính trở nên đơn giản, dễ hiểu, dễ sử dụng cho mọi đối tượng ở mọi đất nước khác nhau.
– Báo cáo tài chính lập theo IFRS sẽ phản ánh giá trị hợp lý của doanh nghiệp tại thời điểm lập, giúp cho người đọc Báo cáo tài chính có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của Doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn, so với Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) đang ghi nhận theo giá gốc.
– Việc lập Báo cáo tài chính theo một chuẩn mực chung, sẽ giúp cho các tập đoàn đa quốc gia, các Công ty muốn nhận đầu tư nước ngoài không cần tốn kém chi phí để chuyển đổi Báo cáo tài chính theo mẫu của đối tác.
– Nhiều quốc gia trên thế giới đã có lộ trình yêu cầu bắt buộc các doanh nghiệp trong nước phải chuyển đổi sang IFRS, và Việt Nam cũng không ngoại lệ.
Với các sự cần thiết như trên, trong tương lai sắp tới, khi “nhà nhà” đều sử dụng IFRS, thì việc cập nhật kiến thức IFRS sớm sẽ giúp các kế toán viên, kiểm toán có nhiều hơn các cơ hội trong nghề nghiệp, giúp cho các doanh nghiệp Việt Nam sẽ sớm hội nhập, định hướng nhiều hơn ra thị trường quốc tế, tiếp cận được các Công ty đa quốc gia và các vốn đầu tư nước ngoài.
4. Lộ trình áp dụng IFRS – Chuyển đổi VAS sang IFRS:
Bộ Tài chính đang thực hiện một dự án áp dụng IFRS tại Việt Nam. Với mục tiêu chuyển đổi VAS sang IFRS, Dự thảo đầu tiên về đề xuất lộ trình áp dụng IFRS đã được phát hành ngày 23 tháng 3 năm 2019 để lấy ý kiến rộng rãi trước khi dự án được trình Thủ tướng Chính phủ để phê duyệt. Bản dự thảo đề án chia việc áp dụng IFRS thành 3 giai đoạn, cụ thể:
Giai đoạn 1 – giai đoạn chuẩn bị (từ năm 2019 đến năm 2021):
Bộ Tài chính chuẩn bị các điều kiện cần thiết triển khai thực hiện Đề án để đảm bảo hỗ trợ các doanh nghiệp bắt đầu áp dụng IFRS từ năm 2022, như: công bố bản dịch IFRS ra tiếng Việt, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng các hướng dẫn áp dụng IFRS…
Giai đoạn 2 – giai đoạn thử nghiệm (từ năm 2022 đến năm 2025):
Bộ Tài chính lựa chọn 1 số doanh nghiệp (công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết) để lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS. Doanh nghiệp FDI được phép tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính riêng khi doanh nghiệp FDI đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý, giám sát về việc xác định nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước.
Giai đoạn 3 – giai đoạn bắt buộc áp dụng IFRS (từ sau năm 2025):
Các công ty bắt buộc phải lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS bao gồm tất cả các công ty mẹ của các tập đoàn kinh tế nhà nước, tất cả các công ty niêm yết, tất cả các công ty đại chúng có quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết. Các doanh nghiệp khác là công ty mẹ có quyền tự nguyện lập BCTC hợp nhất theo IFRS. Các doanh nghiệp cũng được tự nguyện lập báo cáo tài chính riêng theo IFRS khi doanh nghiệp đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý, giám sát về việc xác định nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước.
5. Danh sách các Chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế (IFRS) đã được dịch sang tiếng Việt:
Ký kiệu chuẩn mực |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
Bản dịch tiếng Việt |
Bản gốc tiếng Anh |
|
Bảng thuật ngữ IFRS | |||
Lần đầu áp dụng IFRS | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards |
Xem |
||
Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu | Share-based Payment |
Xem |
||
Hợp nhất kinh doanh | Business Combinations |
Xem |
||
Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations |
Xem |
||
Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets |
Xem |
||
Công cụ tài chính: Trình bày | Financial Instruments: Disclosures |
Xem |
||
Bộ phận kinh doanh | Operating Segments |
Xem |
||
Công cụ tài chính | Financial Instruments |
Xem |
||
Báo cáo tài chính hợp nhất | Consolidated Financial Statements |
Xem |
||
Thoả thuận liên doanh | Joint Arrangements |
Xem |
||
Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác | Disclosure of Interests in Other Entities |
Xem |
||
Xác định giá trị hợp lý | Fair Value Measurement |
Xem |
||
Các khoản hoãn lại theo luật định | Regulatory Deferral Accounts |
Xem |
||
Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng | Revenue from Contracts with Customers |
Xem |
||
Thuê tài sản | Leases |
Xem |
||
Hợp đồng bảo hiểm | Insurance Contracts |
Xem |
Qua bài viết này, Thành Nam đã chia sẻ đến bạn đọc IFRS là gì? Sự cần thiết, và lộ trình chuyển đổi VAS sang IFRS? Danh sách các chuẩn mực IFRS đã được dịch sang tiếng Việt.
Nếu quý độc giả có bất kỳ thắc mắc gì về văn bản, hãy bình luận bên dưới, các chuyên gia của Thành Nam luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.